Có 2 kết quả:
網絡鐵路 wǎng luò tiě lù ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ • 网络铁路 wǎng luò tiě lù ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ
wǎng luò tiě lù ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Network Rail (UK railway organization)
Bình luận 0
wǎng luò tiě lù ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄊㄧㄝˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Network Rail (UK railway organization)
Bình luận 0